Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迥然不同

Pinyin: jiǒng rán bù tóng

Meanings: Clearly different; completely dissimilar., Rõ ràng khác biệt, hoàn toàn không giống nhau., 迥然相距很远或差别很大的样子。形容相差得远,很明显不一样。[出处]宋·张戒《岁寒堂诗话》卷上文章古今迥然不同,钟嵘《诗品》以古诗第一,子建次之,此论诚然。”[例]那公子朔虽与寿一母所生,贤愚~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 冋, 辶, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 口

Chinese meaning: 迥然相距很远或差别很大的样子。形容相差得远,很明显不一样。[出处]宋·张戒《岁寒堂诗话》卷上文章古今迥然不同,钟嵘《诗品》以古诗第一,子建次之,此论诚然。”[例]那公子朔虽与寿一母所生,贤愚~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十二回。

Grammar: Thường được sử dụng trong các bài viết chính thức hoặc văn bản phân tích.

Example: 两人的性格迥然不同。

Example pinyin: liǎng rén de xìng gé jiǒng rán bù tóng 。

Tiếng Việt: Tính cách của hai người rõ ràng khác biệt.

迥然不同
jiǒng rán bù tóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng khác biệt, hoàn toàn không giống nhau.

Clearly different; completely dissimilar.

迥然相距很远或差别很大的样子。形容相差得远,很明显不一样。[出处]宋·张戒《岁寒堂诗话》卷上文章古今迥然不同,钟嵘《诗品》以古诗第一,子建次之,此论诚然。”[例]那公子朔虽与寿一母所生,贤愚~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迥然不同 (jiǒng rán bù tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung