Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迥异

Pinyin: jiǒng yì

Meanings: Completely different; strikingly dissimilar., Hoàn toàn khác biệt, nổi bật sự khác lạ., ①迥然不同;完全不同。[例]与它石迥异。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]性情迥异。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 冋, 辶, 巳, 廾

Chinese meaning: ①迥然不同;完全不同。[例]与它石迥异。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]性情迥异。

Grammar: Dùng để mô tả sự khác biệt đáng chú ý giữa các đối tượng.

Example: 两人的风格迥异。

Example pinyin: liǎng rén de fēng gé jiǒng yì 。

Tiếng Việt: Phong cách của hai người hoàn toàn khác biệt.

迥异
jiǒng yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn khác biệt, nổi bật sự khác lạ.

Completely different; strikingly dissimilar.

迥然不同;完全不同。与它石迥异。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。性情迥异

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...