Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫视

Pinyin: pò shì

Meanings: To stare intently, creating pressure, Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú gây áp lực, ①逼近并紧盯着。[例]他带着一种严肃的神情迫视着这个陌生人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 辶, 礻, 见

Chinese meaning: ①逼近并紧盯着。[例]他带着一种严肃的神情迫视着这个陌生人。

Grammar: Hiếm dùng trong đời sống hàng ngày, thường xuất hiện trong văn học hoặc báo chí.

Example: 他的目光让人感到迫视。

Example pinyin: tā de mù guāng ràng rén gǎn dào pò shì 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy khiến người khác cảm thấy bị nhìn chằm chằm.

迫视
pò shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú gây áp lực

To stare intently, creating pressure

逼近并紧盯着。他带着一种严肃的神情迫视着这个陌生人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...