Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迫促
Pinyin: pò cù
Meanings: Urgent, tense due to lack of time, Gấp gáp, căng thẳng vì thiếu thời gian, ①急迫;紧促。[例]呼吸迫促。*②催促。[例]由于他母亲再三的迫促,他才答应去看一看。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 白, 辶, 亻, 足
Chinese meaning: ①急迫;紧促。[例]呼吸迫促。*②催促。[例]由于他母亲再三的迫促,他才答应去看一看。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống hoặc cảm xúc.
Example: 他的语气显得很迫促。
Example pinyin: tā de yǔ qì xiǎn de hěn pò cù 。
Tiếng Việt: Giọng điệu của anh ấy tỏ ra rất gấp gáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấp gáp, căng thẳng vì thiếu thời gian
Nghĩa phụ
English
Urgent, tense due to lack of time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急迫;紧促。呼吸迫促
催促。由于他母亲再三的迫促,他才答应去看一看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!