Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迫不可待
Pinyin: pò bù kě dài
Meanings: Almost unable to wait, very eager, Gần như không thể chờ đợi được nữa, rất nóng lòng, 形容心情急切。同迫不及待”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 白, 辶, 一, 丁, 口, 寺, 彳
Chinese meaning: 形容心情急切。同迫不及待”。
Grammar: Tương tự 迫不及待, nhưng ít dùng hơn, mang sắc thái nghiêm trọng hơn về sự cấp bách.
Example: 她迫不可待地想见到家人。
Example pinyin: tā pò bù kě dài dì xiǎng jiàn dào jiā rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất nóng lòng muốn gặp gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần như không thể chờ đợi được nữa, rất nóng lòng
Nghĩa phụ
English
Almost unable to wait, very eager
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心情急切。同迫不及待”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế