Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迥乎
Pinyin: jiǒng hū
Meanings: Clearly; completely different., Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt., ①迥然。[例]迥乎不同。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 13
Radicals: 冋, 辶, 乎
Chinese meaning: ①迥然。[例]迥乎不同。
Grammar: Thường đứng trước từ/cụm từ biểu thị đối tượng để nhấn mạnh sự khác biệt.
Example: 这两者之间迥乎不同。
Example pinyin: zhè liǎng zhě zhī jiān jiǒng hū bù tóng 。
Tiếng Việt: Giữa hai cái này rõ ràng khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Clearly; completely different.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迥然。迥乎不同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!