Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迟疑不定
Pinyin: chí yí bù dìng
Meanings: To hesitate and be uncertain., Do dự và không chắc chắn., 犹言迟疑不决。[出处]《易·蒙》“初筮告,再三渎,渎则不告”唐·孔颖达疏师若迟疑不定,或再或三,是亵渎,渎则不告。”[例]~的神色就很显然地浮上了杜竹斋的山羊脸儿。——茅盾《子夜》二。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴, 一, 宀, 𤴓
Chinese meaning: 犹言迟疑不决。[出处]《易·蒙》“初筮告,再三渎,渎则不告”唐·孔颖达疏师若迟疑不定,或再或三,是亵渎,渎则不告。”[例]~的神色就很显然地浮上了杜竹斋的山羊脸儿。——茅盾《子夜》二。
Grammar: Tương tự như '迟疑不决', nhấn mạnh sự bất định.
Example: 他对下一步该做什么迟疑不定。
Example pinyin: tā duì xià yí bù gāi zuò shén me chí yí bú dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự và không chắc chắn nên làm gì tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự và không chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
To hesitate and be uncertain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言迟疑不决。[出处]《易·蒙》“初筮告,再三渎,渎则不告”唐·孔颖达疏师若迟疑不定,或再或三,是亵渎,渎则不告。”[例]~的神色就很显然地浮上了杜竹斋的山羊脸儿。——茅盾《子夜》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế