Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迟疑未决

Pinyin: chí yí wèi jué

Meanings: To hesitate and not yet make a decision., Do dự và chưa đưa ra quyết định., 形容拿不定主意。[出处]《新五代史·前蜀世家·王建传》“昭度迟疑未决,建遣军士擒昭度亲吏于军门,脔而食之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 尺, 辶, 疋, 龴, 未, 冫, 夬

Chinese meaning: 形容拿不定主意。[出处]《新五代史·前蜀世家·王建传》“昭度迟疑未决,建遣军士擒昭度亲吏于军门,脔而食之。”

Grammar: Nhấn mạnh trạng thái chưa hoàn thành quyết định.

Example: 关于这次旅行计划,我们仍然迟疑未决。

Example pinyin: guān yú zhè cì lǚ xíng jì huà , wǒ men réng rán chí yí wèi jué 。

Tiếng Việt: Về kế hoạch du lịch lần này, chúng tôi vẫn còn do dự chưa quyết định.

迟疑未决
chí yí wèi jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự và chưa đưa ra quyết định.

To hesitate and not yet make a decision.

形容拿不定主意。[出处]《新五代史·前蜀世家·王建传》“昭度迟疑未决,建遣军士擒昭度亲吏于军门,脔而食之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迟疑未决 (chí yí wèi jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung