Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫害

Pinyin: pò hài

Meanings: To persecute, oppress, or mistreat someone, Bắt nạt, đàn áp, ngược đãi ai đó, ①压迫使受害——多指政治性的。[例]受到暴君迫害。*②用狠毒压迫的手段待人。[例]以任意逮捕来迫害南部的同情者。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 白, 辶, 口

Chinese meaning: ①压迫使受害——多指政治性的。[例]受到暴君迫害。*②用狠毒压迫的手段待人。[例]以任意逮捕来迫害南部的同情者。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.

Example: 历史上有许多迫害事件。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō pò hài shì jiàn 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều vụ đàn áp.

迫害
pò hài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt nạt, đàn áp, ngược đãi ai đó

To persecute, oppress, or mistreat someone

压迫使受害——多指政治性的。受到暴君迫害

用狠毒压迫的手段待人。以任意逮捕来迫害南部的同情者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迫害 (pò hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung