Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫令

Pinyin: pò lìng

Meanings: To issue an urgent order, mandatory request, Ra lệnh khẩn cấp, yêu cầu bắt buộc, ①强令。[例]几家酒吧被迫令拆迁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 白, 辶, 亽, 龴

Chinese meaning: ①强令。[例]几家酒吧被迫令拆迁。

Grammar: Thường mang nghĩa chính thức hoặc quyền lực cao hơn.

Example: 上级迫令他们立即行动。

Example pinyin: shàng jí pò lìng tā men lì jí xíng dòng 。

Tiếng Việt: Cấp trên ra lệnh khẩn cấp cho họ hành động ngay lập tức.

迫令
pò lìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh khẩn cấp, yêu cầu bắt buộc

To issue an urgent order, mandatory request

强令。几家酒吧被迫令拆迁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迫令 (pò lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung