Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迫于眉睫
Pinyin: pò yú méi jié
Meanings: Danger is imminent, the problem is urgent, Nguy hiểm đang cận kề, vấn đề rất cấp bách, 比喻事情临近眼前,十分急迫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 白, 辶, 于, 目, 疌
Chinese meaning: 比喻事情临近眼前,十分急迫。
Grammar: Thường dùng để mô tả một tình huống cần giải quyết ngay lập tức.
Example: 考试迫于眉睫,他必须抓紧复习。
Example pinyin: kǎo shì pò yú méi jié , tā bì xū zhuā jǐn fù xí 。
Tiếng Việt: Kỳ thi đã đến sát nút, anh ấy phải ôn tập gấp rút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguy hiểm đang cận kề, vấn đề rất cấp bách
Nghĩa phụ
English
Danger is imminent, the problem is urgent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情临近眼前,十分急迫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế