Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迫胁

Pinyin: pò xié

Meanings: To coerce through violence or threats, Ép buộc bằng vũ lực hoặc đe dọa, ①胁迫;威迫。*②形容狭窄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 辶, 办, 月

Chinese meaning: ①胁迫;威迫。*②形容狭窄。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sức ép tâm lý hoặc vật lý.

Example: 他被迫胁接受不公平条件。

Example pinyin: tā bèi pò xié jiē shòu bù gōng píng tiáo jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ép buộc chấp nhận điều kiện bất công.

迫胁
pò xié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc bằng vũ lực hoặc đe dọa

To coerce through violence or threats

胁迫;威迫

形容狭窄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...