Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23221 to 23250 of 28922 total words

观火
guān huǒ
Xem lửa (biểu tượng cho sự sáng suốt)
观眉说眼
guān méi shuō yǎn
Nhìn vẻ ngoài để bình phẩm
观者云集
guān zhě yún jí
Người xem đông như mây tụ tập
观者如云
guān zhě rú yún
Người xem đông như mây
观者如垛
guān zhě rú duǒ
Người xem xếp hàng như tường thành
规谏
guī jiàn
Khuyên ngăn, can gián (thường dùng để ch...
规贤矩圣
guī xián jǔ shèng
Noi theo người hiền tài và noi gương thá...
规章
guī zhāng
Quy định, điều lệ hoặc nội quy.
觅取
mì qǔ
Tìm kiếm và lấy về
览闻辩见
lǎn wén biàn jiàn
Quan sát rộng rãi, nghe nhiều và có khả ...
觉人觉世
jué rén jué shì
Giác ngộ con người và xã hội, làm cho mọ...
觌面
dí miàn
Gặp mặt trực tiếp, đối diện.
觐见
jìn jiàn
Được diện kiến, vào gặp (thường dùng tro...
角伎
jiǎo jì
Kỹ nghệ đấu vật hoặc sức mạnh giữa các v...
角回
jiǎo huí
Vùng não liên quan đến xử lý ngôn ngữ và...
角抵
jiǎo dǐ
Một hình thức đấu vật cổ xưa ở Trung Quố...
角斗
jué dòu
Đấu võ, thường dùng trong ngữ cảnh đấu v...
角砧
jiǎo zhēn
Đe góc, loại đe dùng trong rèn kim loại.
角立杰出
jiǎo lì jié chū
Nổi bật, xuất chúng hơn người (thường dù...
角膜
jiǎo mó
Màng giác (phần trong suốt của mắt)
角规
jiǎo guī
Com-pa (dụng cụ vẽ hình học)
角质
jiǎo zhì
Chất sừng (cấu trúc sinh học cứng ở da h...
角铁
jiǎo tiě
Thép góc (loại thép có hình chữ L)
角锥
jiǎo zhuī
Hình chóp (hình học)
zuǐ
Cái miệng, mỏ (ở chim chóc).
jiě
Giải thích, tháo gỡ, hiểu rõ.
解嘲
jiě cháo
Tự an ủi mình khi bị chế giễu
解囊相助
jiě náng xiāng zhù
Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay vật chất
解密
jiě mì
Giải mã, phá mật mã
解弦更张
jiě xián gēng zhāng
Thay đổi cách làm hoặc kế hoạch

Showing 23221 to 23250 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...