Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规章

Pinyin: guī zhāng

Meanings: Regulations, rules, or bylaws., Quy định, điều lệ hoặc nội quy., ①规则章程。[例]遵守规章制度。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夫, 见, 早, 立

Chinese meaning: ①规则章程。[例]遵守规章制度。

Grammar: Dùng làm danh từ, nói về hệ thống quy tắc ở một tổ chức hoặc đơn vị cụ thể.

Example: 公司内部有明确的规章。

Example pinyin: gōng sī nèi bù yǒu míng què de guī zhāng 。

Tiếng Việt: Bên trong công ty có những quy định rõ ràng.

规章
guī zhāng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định, điều lệ hoặc nội quy.

Regulations, rules, or bylaws.

规则章程。遵守规章制度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

规章 (guī zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung