Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观者如云
Pinyin: guān zhě rú yún
Meanings: Spectators gather in large numbers like clouds., Người xem đông như mây, 观看的人就象行云一样密集。形容围看的人非常多。[出处]宋·张君房《云笈七签》第一百一十三卷“言适为项王相召饮酒,欲醉方返。溪滨观者如云。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 又, 见, 日, 耂, 口, 女, 二, 厶
Chinese meaning: 观看的人就象行云一样密集。形容围看的人非常多。[出处]宋·张君房《云笈七签》第一百一十三卷“言适为项王相召饮酒,欲醉方返。溪滨观者如云。”
Grammar: Thành ngữ, ví von số lượng người đông đảo.
Example: 球赛吸引了观者如云。
Example pinyin: qiú sài xī yǐn le guān zhě rú yún 。
Tiếng Việt: Trận đấu bóng đá thu hút người xem đông như mây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người xem đông như mây
Nghĩa phụ
English
Spectators gather in large numbers like clouds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
观看的人就象行云一样密集。形容围看的人非常多。[出处]宋·张君房《云笈七签》第一百一十三卷“言适为项王相召饮酒,欲醉方返。溪滨观者如云。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế