Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观者如垛
Pinyin: guān zhě rú duǒ
Meanings: Spectators line up like a fortress wall., Người xem xếp hàng như tường thành, 形容观看人数众多。同观者如堵”。[出处]《水浒传》第一○一回“此时琼英这段事,东京已传遍了。当日观者如垛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 见, 日, 耂, 口, 女, 土, 朵
Chinese meaning: 形容观看人数众多。同观者如堵”。[出处]《水浒传》第一○一回“此时琼英这段事,东京已传遍了。当日观者如垛。”
Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 那场表演真是观者如垛。
Example pinyin: nà chǎng biǎo yǎn zhēn shì guān zhě rú duò 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn đó thật sự khiến người xem xếp hàng như tường thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người xem xếp hàng như tường thành
Nghĩa phụ
English
Spectators line up like a fortress wall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容观看人数众多。同观者如堵”。[出处]《水浒传》第一○一回“此时琼英这段事,东京已传遍了。当日观者如垛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế