Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角质

Pinyin: jiǎo zhì

Meanings: Keratin (hard biological structure found in skin or nails), Chất sừng (cấu trúc sinh học cứng ở da hoặc móng), ①植物茎叶表皮的外层中由蜡、脂肪酸、皂、高级醇和树脂状物构成的不溶而又透水的复杂聚集体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 角, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①植物茎叶表皮的外层中由蜡、脂肪酸、皂、高级醇和树脂状物构成的不溶而又透水的复杂聚集体。

Grammar: Danh từ thường mô tả thành phần hoặc cấu trúc sinh học, đi kèm với các tính từ bổ nghĩa.

Example: 皮肤的角质层很厚。

Example pinyin: pí fū de jiǎo zhì céng hěn hòu 。

Tiếng Việt: Lớp sừng của da rất dày.

角质
jiǎo zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất sừng (cấu trúc sinh học cứng ở da hoặc móng)

Keratin (hard biological structure found in skin or nails)

植物茎叶表皮的外层中由蜡、脂肪酸、皂、高级醇和树脂状物构成的不溶而又透水的复杂聚集体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角质 (jiǎo zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung