Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角伎
Pinyin: jiǎo jì
Meanings: Wrestling or strength competition among wrestlers., Kỹ nghệ đấu vật hoặc sức mạnh giữa các võ sĩ., ①色艺双全的妓女。[例]前面角妓是谁家?——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 角, 亻, 支
Chinese meaning: ①色艺双全的妓女。[例]前面角妓是谁家?——《水浒传》。
Grammar: Danh từ chỉ một loại hình thi đấu vật lý, thường thấy trong văn hóa cổ xưa.
Example: 古代有各种形式的角伎比赛。
Example pinyin: gǔ dài yǒu gè zhǒng xíng shì de jiǎo jì bǐ sài 。
Tiếng Việt: Thời cổ đại có nhiều hình thức thi đấu về kỹ nghệ đấu vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ nghệ đấu vật hoặc sức mạnh giữa các võ sĩ.
Nghĩa phụ
English
Wrestling or strength competition among wrestlers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色艺双全的妓女。前面角妓是谁家?——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!