Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角规

Pinyin: jiǎo guī

Meanings: Compass (geometric drawing tool), Com-pa (dụng cụ vẽ hình học), ①一种用于在木工和瓦工、石工中划成角度和检验角度的工具。[例]连接在一个节点上的两根直规和能定在任何要求角度的绘图仪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 角, 夫, 见

Chinese meaning: ①一种用于在木工和瓦工、石工中划成角度和检验角度的工具。[例]连接在一个节点上的两根直规和能定在任何要求角度的绘图仪。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường kết hợp với động từ chỉ hành động liên quan đến vẽ hoặc đo lường.

Example: 用角规画一个圆。

Example pinyin: yòng jiǎo guī huà yí gè yuán 。

Tiếng Việt: Dùng com-pa để vẽ một hình tròn.

角规
jiǎo guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Com-pa (dụng cụ vẽ hình học)

Compass (geometric drawing tool)

一种用于在木工和瓦工、石工中划成角度和检验角度的工具。连接在一个节点上的两根直规和能定在任何要求角度的绘图仪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...