Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角立杰出
Pinyin: jiǎo lì jié chū
Meanings: To stand out remarkably among others (often refers to extraordinary talent or achievements)., Nổi bật, xuất chúng hơn người (thường dùng để chỉ tài năng hoặc thành tựu vượt trội)., 指卓然特立,超过一般。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 角, 一, 丷, 亠, 木, 灬, 凵, 屮
Chinese meaning: 指卓然特立,超过一般。
Grammar: Được sử dụng như một cụm từ ghép, mang tính biểu đạt cao và thường được dùng trong văn viết.
Example: 他在团队中角立杰出。
Example pinyin: tā zài tuán duì zhōng jiǎo lì jié chū 。
Tiếng Việt: Anh ấy nổi bật trong nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật, xuất chúng hơn người (thường dùng để chỉ tài năng hoặc thành tựu vượt trội).
Nghĩa phụ
English
To stand out remarkably among others (often refers to extraordinary talent or achievements).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指卓然特立,超过一般。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế