Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角铁

Pinyin: jiǎo tiě

Meanings: Angle iron (L-shaped steel), Thép góc (loại thép có hình chữ L), ①用于将表面互成角度的两个零件连在一起的铁条。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 角, 失, 钅

Chinese meaning: ①用于将表面互成角度的两个零件连在一起的铁条。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu xây dựng, thường đi kèm với các danh từ khác để tạo cụm từ miêu tả.

Example: 建筑工地常用角铁。

Example pinyin: jiàn zhù gōng dì cháng yòng jiǎo tiě 。

Tiếng Việt: Công trường xây dựng thường sử dụng thép góc.

角铁
jiǎo tiě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thép góc (loại thép có hình chữ L)

Angle iron (L-shaped steel)

用于将表面互成角度的两个零件连在一起的铁条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角铁 (jiǎo tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung