Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiě

Meanings: To explain, to untie, to understand., Giải thích, tháo gỡ, hiểu rõ., ①通“懈”。松懈;懒散,做事不抓紧。[例]解,缓也。——《易·杂卦传》注。[例]三日不解。——《礼记·杂记一》。注:“倦也。”[例]夙夜匪解,以事一人。——《诗·大雅·生民》。[合]解弛(懈怠松弛);解休(松懈;休息);解怠(松懈,懒情)。*②另见jiě;jiè。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals:

Chinese meaning: ①通“懈”。松懈;懒散,做事不抓紧。[例]解,缓也。——《易·杂卦传》注。[例]三日不解。——《礼记·杂记一》。注:“倦也。”[例]夙夜匪解,以事一人。——《诗·大雅·生民》。[合]解弛(懈怠松弛);解休(松懈;休息);解怠(松懈,懒情)。*②另见jiě;jiè。

Hán Việt reading: giải

Grammar: Động từ 解 có thể mang nhiều nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh: giải quyết vấn đề, tháo gỡ vật gì, hoặc giúp ai đó hiểu rõ hơn.

Example: 这个问题很难解。

Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn nán jiě 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất khó giải quyết.

jiě
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, tháo gỡ, hiểu rõ.

giải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To explain, to untie, to understand.

通“懈”。松懈;懒散,做事不抓紧。[例]解,缓也。——《易·杂卦传》注。[例]三日不解。——《礼记·杂记一》。注

“倦也。”夙夜匪解,以事一人。——《诗·大雅·生民》。解弛(懈怠松弛);解休(松懈;休息);解怠(松懈,懒情)

另见jiě;jiè

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解 (jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung