Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规贤矩圣

Pinyin: guī xián jǔ shèng

Meanings: To emulate the wise and model oneself after sages., Noi theo người hiền tài và noi gương thánh nhân, 指效法圣贤。[出处]宋·叶適《〈覆瓿集〉序》“长铺广引,浩绝河汉,渠不起其辨!规贤矩圣,皎逾雪霜,渠不范其廉!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 夫, 见, 〢, 又, 贝, 巨, 矢, 土

Chinese meaning: 指效法圣贤。[出处]宋·叶適《〈覆瓿集〉序》“长铺广引,浩绝河汉,渠不起其辨!规贤矩圣,皎逾雪霜,渠不范其廉!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực, thường dùng để miêu tả việc học hỏi và noi gương những tấm gương đạo đức cao cả.

Example: 他一直规贤矩圣,努力学习古代圣人的品德。

Example pinyin: tā yì zhí guī xián jǔ shèng , nǔ lì xué xí gǔ dài shèng rén de pǐn dé 。

Tiếng Việt: Ông ấy luôn noi theo người hiền tài và học tập đức hạnh của các bậc thánh nhân thời xưa.

规贤矩圣
guī xián jǔ shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Noi theo người hiền tài và noi gương thánh nhân

To emulate the wise and model oneself after sages.

指效法圣贤。[出处]宋·叶適《〈覆瓿集〉序》“长铺广引,浩绝河汉,渠不起其辨!规贤矩圣,皎逾雪霜,渠不范其廉!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...