Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觐见
Pinyin: jìn jiàn
Meanings: To have an audience with, to meet someone of high rank (often royalty or higher-ups)., Được diện kiến, vào gặp (thường dùng trong trường hợp hoàng gia hoặc cấp bậc cao)., ①进见,谒见;朝见(君主)。[例]觐,见也。诸侯秋见天子之礼,于五礼属宾礼。——《仪礼·觐礼》疏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 堇, 见
Chinese meaning: ①进见,谒见;朝见(君主)。[例]觐,见也。诸侯秋见天子之礼,于五礼属宾礼。——《仪礼·觐礼》疏。
Grammar: Động từ mang tính trang trọng, thường dùng trong lịch sử hoặc bối cảnh hoàng gia.
Example: 大臣请求觐见皇帝。
Example pinyin: dà chén qǐng qiú jìn jiàn huáng dì 。
Tiếng Việt: Đại thần xin được diện kiến Hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được diện kiến, vào gặp (thường dùng trong trường hợp hoàng gia hoặc cấp bậc cao).
Nghĩa phụ
English
To have an audience with, to meet someone of high rank (often royalty or higher-ups).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进见,谒见;朝见(君主)。觐,见也。诸侯秋见天子之礼,于五礼属宾礼。——《仪礼·觐礼》疏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!