Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角斗
Pinyin: jué dòu
Meanings: Gladiator fight; ancient form of fighting in arenas., Đấu võ, thường dùng trong ngữ cảnh đấu võ thời xưa như đấu trường La Mã., ①搏斗比赛;格斗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 角, 斗
Chinese meaning: ①搏斗比赛;格斗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc so sánh. Có thể xuất hiện sau chủ ngữ chỉ người hoặc nhóm người.
Example: 古罗马人喜欢看角斗。
Example pinyin: gǔ luó mǎ rén xǐ huan kàn jué dòu 。
Tiếng Việt: Người La Mã cổ đại thích xem đấu võ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu võ, thường dùng trong ngữ cảnh đấu võ thời xưa như đấu trường La Mã.
Nghĩa phụ
English
Gladiator fight; ancient form of fighting in arenas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搏斗比赛;格斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!