Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角膜
Pinyin: jiǎo mó
Meanings: Cornea (the transparent part of the eye), Màng giác (phần trong suốt của mắt), ①眼球外膜的透明部分,它覆盖虹膜和瞳孔,允许光线进入。*②节肢动物复眼外层的透明覆盖物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 角, 月, 莫
Chinese meaning: ①眼球外膜的透明部分,它覆盖虹膜和瞳孔,允许光线进入。*②节肢动物复眼外层的透明覆盖物。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他的角膜受伤了。
Example pinyin: tā de jiǎo mó shòu shāng le 。
Tiếng Việt: Màng giác của anh ấy bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màng giác (phần trong suốt của mắt)
Nghĩa phụ
English
Cornea (the transparent part of the eye)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼球外膜的透明部分,它覆盖虹膜和瞳孔,允许光线进入
节肢动物复眼外层的透明覆盖物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!