Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23161 to 23190 of 28922 total words

西语
xī yǔ
Ngôn ngữ phương Tây (thường ám chỉ tiếng...
西赆南琛
xī jìn nán chēn
Câu thành ngữ cổ, ám chỉ sự giàu có và q...
西邻责言
xī lín zé yán
Ám chỉ việc trách mắng người hàng xóm ph...
西颦东效
xī pín dōng xiào
Miêu tả sự nhại lại, bắt chước hành động...
西风残照
xī fēng cán zhào
Mô tả khung cảnh hoàng hôn dưới gió tây,...
西风落叶
xī fēng luò yè
Mô tả khung cảnh mùa thu với lá rụng tro...
西食东眠
xī shí dōng mián
Ăn ở phía Tây, ngủ ở phía Đông, ám chỉ c...
要义
yào yì
Ý nghĩa chính, nội dung trọng yếu.
要之
yào zhī
Tóm lại, ngắn gọn mà nói (dùng để tóm tắ...
要事
yào shì
Việc quan trọng, vấn đề cần thiết.
要人
yào rén
Người quan trọng, nhân vật cấp cao.
要价
yào jià
Đưa ra mức giá, yêu cầu giá cả (thường t...
要挟
yāo xié
Đe dọa, ép buộc
要旨
yào zhǐ
Ý chính, nội dung chính yếu
要枢
yào shū
Vị trí quan trọng, điểm then chốt
要死不活
yào sǐ bù huó
Trạng thái nửa sống nửa chết, không còn ...
要端
yào duān
Điểm chính, phương diện quan trọng.
要而言之
yào ér yán zhī
Tóm lại, nói ngắn gọn.
要而论之
yào ér lùn zhī
Xét về đại thể, nhìn chung.
要言不烦
yào yán bù fán
Lời lẽ súc tích, không dài dòng.
要言妙道
yào yán miào dào
Lời hay ý đẹp, lời nói sâu sắc.
要隘
yào ài
Vị trí chiến lược quan trọng như đèo, cử...
覆亡
fù wáng
Sụp đổ, diệt vong.
覆亡无日
fù wáng wú rì
Ngày sụp đổ không còn xa.
覆军杀将
fù jūn shā jiàng
Đánh bại toàn bộ quân đội và giết tướng ...
覆压
fù yā
Ép, đè nặng lên.
覆去翻来
fù qù fān lái
Lật qua lật lại, suy nghĩ nhiều lần.
覆地翻天
fù dì fān tiān
Lật trời úp đất, thay đổi hoàn toàn.
覆宗灭祀
fù zōng miè sì
Diệt vong dòng họ, mất hết gia phả.
覆巢毁卵
fù cháo huǐ luǎn
Phá tổ làm vỡ trứng, hủy hoại hoàn toàn.

Showing 23161 to 23190 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...