Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆去翻来

Pinyin: fù qù fān lái

Meanings: Turn over repeatedly, think many times., Lật qua lật lại, suy nghĩ nhiều lần., 形容一次又一次。也形容来回翻动身体。[出处]宋·赵长卿《减字木兰花》“词终宵无寐。覆去翻来真个是。屈指归期。”[例]恶暖憎寒,~病几般。——明·全道人《懒画眉》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 復, 覀, 厶, 土, 番, 羽, 来

Chinese meaning: 形容一次又一次。也形容来回翻动身体。[出处]宋·赵长卿《减字木兰花》“词终宵无寐。覆去翻来真个是。屈指归期。”[例]恶暖憎寒,~病几般。——明·全道人《懒画眉》。

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái lo lắng hoặc suy tư sâu sắc.

Example: 他覆去翻来地考虑这个问题。

Example pinyin: tā fù qù fān lái dì kǎo lǜ zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy lật qua lật lại suy nghĩ về vấn đề này.

覆去翻来
fù qù fān lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lật qua lật lại, suy nghĩ nhiều lần.

Turn over repeatedly, think many times.

形容一次又一次。也形容来回翻动身体。[出处]宋·赵长卿《减字木兰花》“词终宵无寐。覆去翻来真个是。屈指归期。”[例]恶暖憎寒,~病几般。——明·全道人《懒画眉》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆去翻来 (fù qù fān lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung