Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西赆南琛

Pinyin: xī jìn nán chēn

Meanings: An ancient idiom indicating the wealth and treasures from the West and South., Câu thành ngữ cổ, ám chỉ sự giàu có và quý giá của phương Tây và phương Nam., 谓四方皆来朝贡为西赆南琛”。赆,贡物。琛,珍宝。[出处]北周·庾信《哀江南赋》“西赆浮玉,南琛没羽。吴歲越吟,荆艳楚舞。”[例]~,无闻竹素。——《南史·夷貊传论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 尽, 贝, 冂, 十, 王, 罙

Chinese meaning: 谓四方皆来朝贡为西赆南琛”。赆,贡物。琛,珍宝。[出处]北周·庾信《哀江南赋》“西赆浮玉,南琛没羽。吴歲越吟,荆艳楚舞。”[例]~,无闻竹素。——《南史·夷貊传论》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi hình thức. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc hàn lâm.

Example: 西赆南琛,形容各地的珍贵物品。

Example pinyin: xī jìn nán chēn , xíng róng gè dì de zhēn guì wù pǐn 。

Tiếng Việt: Tây赆Nam琛, miêu tả những vật quý giá từ nhiều nơi.

西赆南琛
xī jìn nán chēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu thành ngữ cổ, ám chỉ sự giàu có và quý giá của phương Tây và phương Nam.

An ancient idiom indicating the wealth and treasures from the West and South.

谓四方皆来朝贡为西赆南琛”。赆,贡物。琛,珍宝。[出处]北周·庾信《哀江南赋》“西赆浮玉,南琛没羽。吴歲越吟,荆艳楚舞。”[例]~,无闻竹素。——《南史·夷貊传论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...