Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆压
Pinyin: fù yā
Meanings: To press down heavily upon., Ép, đè nặng lên., ①遮盖。[例]蜀山兀,阿房出,覆压三百余里,隔离天日。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 復, 覀, 厂, 圡
Chinese meaning: ①遮盖。[例]蜀山兀,阿房出,覆压三百余里,隔离天日。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 巨大的压力覆压在他的肩上。
Example pinyin: jù dà de yā lì fù yā zài tā de jiān shàng 。
Tiếng Việt: Áp lực khổng lồ đè nặng lên vai anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép, đè nặng lên.
Nghĩa phụ
English
To press down heavily upon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖。蜀山兀,阿房出,覆压三百余里,隔离天日。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!