Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要隘
Pinyin: yào ài
Meanings: A strategically important location such as a pass or gateway., Vị trí chiến lược quan trọng như đèo, cửa ngõ..., ①险要的关口或隘口。[例]于要隘。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]死守要隘。*②常指通过或越过成为某种障碍事物(如山或河)的路径。[例]越过阿尔卑斯山的狭窄要隘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 覀, 益, 阝
Chinese meaning: ①险要的关口或隘口。[例]于要隘。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]死守要隘。*②常指通过或越过成为某种障碍事物(如山或河)的路径。[例]越过阿尔卑斯山的狭窄要隘。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc địa lý để chỉ những nơi chiến lược.
Example: 这个地方是一个要隘,必须防守好。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì yí gè yào ài , bì xū fáng shǒu hǎo 。
Tiếng Việt: Nơi này là một vị trí chiến lược, cần phải bảo vệ tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí chiến lược quan trọng như đèo, cửa ngõ...
Nghĩa phụ
English
A strategically important location such as a pass or gateway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
险要的关口或隘口。于要隘。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。死守要隘
常指通过或越过成为某种障碍事物(如山或河)的路径。越过阿尔卑斯山的狭窄要隘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!