Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西风落叶
Pinyin: xī fēng luò yè
Meanings: Describes the autumn scenery with leaves falling in the west wind, evoking loneliness and coldness., Mô tả khung cảnh mùa thu với lá rụng trong gió tây, gợi lên sự cô đơn và lạnh lẽo., 形容秋天的景象。多比喻人或事物已趋衰落。[出处]唐·贾岛《忆江上吴处士》“秋风吹渭水,落叶满长安。”[例]蚂蚁缘槐夸大国,蚍蜉撼树谈何易。正~下长安,飞鸣镝。——毛泽东《满江红·和郭沫若同志》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 㐅, 几, 洛, 艹, 十, 口
Chinese meaning: 形容秋天的景象。多比喻人或事物已趋衰落。[出处]唐·贾岛《忆江上吴处士》“秋风吹渭水,落叶满长安。”[例]蚂蚁缘槐夸大国,蚍蜉撼树谈何易。正~下长安,飞鸣镝。——毛泽东《满江红·和郭沫若同志》词。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái miêu tả tự nhiên, thường dùng trong văn thơ hoặc viết văn.
Example: 深秋时节,西风落叶满地黄。
Example pinyin: shēn qiū shí jié , xī fēng luò yè mǎn dì huáng 。
Tiếng Việt: Vào thời điểm cuối thu, lá rụng khắp nơi vì gió tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả khung cảnh mùa thu với lá rụng trong gió tây, gợi lên sự cô đơn và lạnh lẽo.
Nghĩa phụ
English
Describes the autumn scenery with leaves falling in the west wind, evoking loneliness and coldness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容秋天的景象。多比喻人或事物已趋衰落。[出处]唐·贾岛《忆江上吴处士》“秋风吹渭水,落叶满长安。”[例]蚂蚁缘槐夸大国,蚍蜉撼树谈何易。正~下长安,飞鸣镝。——毛泽东《满江红·和郭沫若同志》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế