Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西语

Pinyin: xī yǔ

Meanings: Western languages (often refers to Spanish or other Western languages)., Ngôn ngữ phương Tây (thường ám chỉ tiếng Tây Ban Nha hoặc các ngôn ngữ khác ở phương Tây), ①欧洲和美洲各国说的语言的通称。[例]西语研究中心。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 吾, 讠

Chinese meaning: ①欧洲和美洲各国说的语言的通称。[例]西语研究中心。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để nói chung về các ngôn ngữ thuộc khu vực phương Tây.

Example: 他正在学习西语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí xī yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Tây.

西语
xī yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ phương Tây (thường ám chỉ tiếng Tây Ban Nha hoặc các ngôn ngữ khác ở phương Tây)

Western languages (often refers to Spanish or other Western languages).

欧洲和美洲各国说的语言的通称。西语研究中心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西语 (xī yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung