Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要义
Pinyin: yào yì
Meanings: Main point, essential content., Ý nghĩa chính, nội dung trọng yếu., ①实质性要点或要旨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 覀, 丶, 乂
Chinese meaning: ①实质性要点或要旨。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc phân tích.
Example: 这篇文章的要义是环保的重要性。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de yào yì shì huán bǎo de zhòng yào xìng 。
Tiếng Việt: Điểm chính của bài viết này là tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa chính, nội dung trọng yếu.
Nghĩa phụ
English
Main point, essential content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实质性要点或要旨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!