Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要挟
Pinyin: yāo xié
Meanings: To threaten, to coerce, Đe dọa, ép buộc, ①扬言要惩罚、报复或危害某人而强迫他答应自己的要求。[例]他要挟要揍我。*②利用对方的弱点、借力量、威胁或其他压力以强迫对方去作或去选择。[例]大国要挟小国。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 覀, 夹, 扌
Chinese meaning: ①扬言要惩罚、报复或危害某人而强迫他答应自己的要求。[例]他要挟要揍我。*②利用对方的弱点、借力量、威胁或其他压力以强迫对方去作或去选择。[例]大国要挟小国。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích hoặc điều kiện phía sau.
Example: 他用辞职来要挟老板加薪。
Example pinyin: tā yòng cí zhí lái yāo xié lǎo bǎn jiā xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng việc nghỉ việc để đe dọa sếp tăng lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe dọa, ép buộc
Nghĩa phụ
English
To threaten, to coerce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬言要惩罚、报复或危害某人而强迫他答应自己的要求。他要挟要揍我
利用对方的弱点、借力量、威胁或其他压力以强迫对方去作或去选择。大国要挟小国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!