Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆亡无日

Pinyin: fù wáng wú rì

Meanings: The day of collapse is not far away., Ngày sụp đổ không còn xa., 马上就会灭亡,已经没有可以推延的时间了。[出处]《清史稿·康有为传》“四夷交侵,覆亡无日,非维新变旧,不能自强。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 復, 覀, 亠, 𠃊, 一, 尢, 日

Chinese meaning: 马上就会灭亡,已经没有可以推延的时间了。[出处]《清史稿·康有为传》“四夷交侵,覆亡无日,非维新变旧,不能自强。”

Grammar: Thành ngữ mang tính chất dự đoán hoặc đánh giá tình thế nghiêm trọng.

Example: 敌军已经到了覆亡无日的地步。

Example pinyin: dí jūn yǐ jīng dào le fù wáng wú rì de dì bù 。

Tiếng Việt: Quân địch đã đến ngày sụp đổ không còn xa.

覆亡无日
fù wáng wú rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày sụp đổ không còn xa.

The day of collapse is not far away.

马上就会灭亡,已经没有可以推延的时间了。[出处]《清史稿·康有为传》“四夷交侵,覆亡无日,非维新变旧,不能自强。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆亡无日 (fù wáng wú rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung