Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西风残照

Pinyin: xī fēng cán zhào

Meanings: Describes the sunset scene under the west wind, with a melancholic tone., Mô tả khung cảnh hoàng hôn dưới gió tây, mang ý nghĩa buồn bã, tiếc nuối., 秋天的风,落日的光。比喻衰败没落的景象。多用来衬托国家的残破和心境的凄凉。”[出处]唐·李白《忆秦娥》“词乐游原上清秋节,咸阳古道音尘绝。音尘绝,西风残照,汉家陵阙。”[例]~旧山河,故国遗台忆独过。——元·王恽《望歌风台》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 㐅, 几, 戋, 歹, 昭, 灬

Chinese meaning: 秋天的风,落日的光。比喻衰败没落的景象。多用来衬托国家的残破和心境的凄凉。”[出处]唐·李白《忆秦娥》“词乐游原上清秋节,咸阳古道音尘绝。音尘绝,西风残照,汉家陵阙。”[例]~旧山河,故国遗台忆独过。——元·王恽《望歌风台》诗。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái trữ tình, thường dùng trong văn thơ.

Example: 站在山巅上,只见西风残照,令人心生惆怅。

Example pinyin: zhàn zài shān diān shàng , zhǐ jiàn xī fēng cán zhào , lìng rén xīn shēng chóu chàng 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, chỉ thấy hoàng hôn dưới gió tây, khiến lòng nổi lên cảm giác tiếc nuối.

西风残照
xī fēng cán zhào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khung cảnh hoàng hôn dưới gió tây, mang ý nghĩa buồn bã, tiếc nuối.

Describes the sunset scene under the west wind, with a melancholic tone.

秋天的风,落日的光。比喻衰败没落的景象。多用来衬托国家的残破和心境的凄凉。”[出处]唐·李白《忆秦娥》“词乐游原上清秋节,咸阳古道音尘绝。音尘绝,西风残照,汉家陵阙。”[例]~旧山河,故国遗台忆独过。——元·王恽《望歌风台》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...