Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆宗灭祀

Pinyin: fù zōng miè sì

Meanings: The extinction of a family line and loss of genealogy., Diệt vong dòng họ, mất hết gia phả., 宗祖庙。祀祭祀。覆宗推翻祖庙。灭祀灭了香火,引申为绝了后代。毁坏宗庙,断绝后代。亦作覆宗绝嗣”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 復, 覀, 宀, 示, 一, 火, 巳, 礻

Chinese meaning: 宗祖庙。祀祭祀。覆宗推翻祖庙。灭祀灭了香火,引申为绝了后代。毁坏宗庙,断绝后代。亦作覆宗绝嗣”。

Grammar: Thành ngữ mang tính bi kịch, thường liên quan tới hậu quả nghiêm trọng.

Example: 战乱导致许多家族覆宗灭祀。

Example pinyin: zhàn luàn dǎo zhì xǔ duō jiā zú fù zōng miè sì 。

Tiếng Việt: Chiến loạn khiến nhiều dòng họ bị diệt vong và mất hết gia phả.

覆宗灭祀
fù zōng miè sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt vong dòng họ, mất hết gia phả.

The extinction of a family line and loss of genealogy.

宗祖庙。祀祭祀。覆宗推翻祖庙。灭祀灭了香火,引申为绝了后代。毁坏宗庙,断绝后代。亦作覆宗绝嗣”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...