Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆亡

Pinyin: fù wáng

Meanings: Collapse or destruction., Sụp đổ, diệt vong., ①灭亡;遭到破坏、俘虏或军事上的总失败。[例]学者们仍争论为什么罗马帝国覆亡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 復, 覀, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①灭亡;遭到破坏、俘虏或军事上的总失败。[例]学者们仍争论为什么罗马帝国覆亡。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc mô tả thảm họa.

Example: 国家面临覆亡的危机。

Example pinyin: guó jiā miàn lín fù wáng de wēi jī 。

Tiếng Việt: Đất nước đang đối mặt với nguy cơ sụp đổ.

覆亡
fù wáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ, diệt vong.

Collapse or destruction.

灭亡;遭到破坏、俘虏或军事上的总失败。学者们仍争论为什么罗马帝国覆亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆亡 (fù wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung