Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西食东眠
Pinyin: xī shí dōng mián
Meanings: Eating in the west and sleeping in the east, implies an unstable life with frequent movement., Ăn ở phía Tây, ngủ ở phía Đông, ám chỉ cuộc sống không ổn định, phải di chuyển nhiều., 在西家吃饭,在东家睡觉。比喻贪利的人企图兼有两利。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 人, 良, 东, 民, 目
Chinese meaning: 在西家吃饭,在东家睡觉。比喻贪利的人企图兼有两利。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả lối sống bất ổn định.
Example: 他过着西食东眠的生活,四处奔波。
Example pinyin: tā guò zhe xī shí dōng mián de shēng huó , sì chù bēn bō 。
Tiếng Việt: Anh ta sống cuộc đời bữa đực bữa cái, ngược xuôi khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn ở phía Tây, ngủ ở phía Đông, ám chỉ cuộc sống không ổn định, phải di chuyển nhiều.
Nghĩa phụ
English
Eating in the west and sleeping in the east, implies an unstable life with frequent movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在西家吃饭,在东家睡觉。比喻贪利的人企图兼有两利。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế