Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 22081 to 22110 of 28922 total words

芸香
yún xiāng
Một loại thảo dược có mùi thơm đặc biệt,...
芽条
yá tiáo
Nhánh non, chồi non (thường chỉ những nh...
wěi
Cây lau, cây sậy
Một loại cỏ nhỏ thuộc họ cải
苍白
cāng bái
Màu sắc nhợt nhạt, thiếu sức sống, thườn...
苍老
cāng lǎo
Già nua, già yếu
苍苍
cāng cāng
Xanh rờn, bạc phơ (mang sắc thái văn học...
苍莽
cāng mǎng
Hoang dã, mênh mông
苍蝇见血
cāng ying jiàn xiě
Cực kỳ tham lam, nhỏ nhen
苍郁
cāng yù
Xanh tốt, rậm rạp
苍颜白发
cāng yán bái fà
Khuôn mặt già nua và mái tóc bạc trắng
苍髯如戟
cāng rán rú jǐ
Râu bạc tua tủa như mũi giáo
苍鹭
cāng lù
Con diệc xám
苍鹰
cāng yīng
Chim đại bàng xám
苍黄反复
cāng huáng fǎn fù
Thay đổi bất thường, không ổn định
苍黄翻复
cāng huáng fān fù
Thay đổi liên tục, đảo lộn hoàn toàn
苍黄翻覆
cāng huáng fān fù
Thay đổi chóng mặt, hoàn toàn đảo ngược
苍龙
cāng lóng
Rồng xanh (trong thần thoại)
苎麻
zhù má
Cây đay
苏剧
sū jù
Kịch Tô Châu (một loại hình nghệ thuật s...
苏州码子
sū zhōu mǎ zi
Mã số Tô Châu (hệ thống ký hiệu số cổ)
苏活
sū huó
Hồi sinh, sống lại một cách tự nhiên (th...
苏生
sū shēng
Phục hồi sự sống, tái sinh
苏轼
Sū Shì
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc T...
Một loại cây thân thảo họ Hòa thảo
苑囿
yuàn yòu
Vườn thú thời cổ đại hoặc khu vườn rộng ...
苒苒
rǎn rǎn
Dần dần, từ từ (thường dùng để miêu tả s...
苓耳
líng ěr
Tên một loại nấm dùng làm thuốc đông y
miáo
Cây non, mầm cây (ít dùng trong tiếng hi...
苗情
miáo qíng
Tình hình cây giống (trạng thái phát tri...

Showing 22081 to 22110 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...