Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 22081 to 22110 of 28899 total words

苏剧
sū jù
Kịch Tô Châu (một loại hình nghệ thuật s...
苏州码子
sū zhōu mǎ zi
Mã số Tô Châu (hệ thống ký hiệu số cổ)
苏活
sū huó
Hồi sinh, sống lại một cách tự nhiên (th...
苏生
sū shēng
Phục hồi sự sống, tái sinh
苏轼
Sū Shì
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc T...
Một loại cây thân thảo họ Hòa thảo
苑囿
yuàn yòu
Vườn thú thời cổ đại hoặc khu vườn rộng ...
苒苒
rǎn rǎn
Dần dần, từ từ (thường dùng để miêu tả s...
苓耳
líng ěr
Tên một loại nấm dùng làm thuốc đông y
miáo
Cây non, mầm cây (ít dùng trong tiếng hi...
苗情
miáo qíng
Tình hình cây giống (trạng thái phát tri...
苗期
miáo qī
Giai đoạn cây non (thời kỳ cây giống phá...
苟延残喘
gǒu yán cán chuǎn
Cố gắng sống sót trong tình trạng khó kh...
苟延残息
gǒu yán cán xī
Tương tự như '苟延残喘', chỉ việc duy trì sự...
ruò
Nếu, như, giống như.
若不胜衣
ruò bù shèng yī
Yếu đuối đến mức không thể chịu nổi sức ...
若丧考妣
ruò sàng kǎo bǐ
Buồn đau giống như mất cha mẹ, biểu thị ...
若即若离
ruò jí ruò lí
Vừa gần gũi vừa xa cách, ám chỉ mối quan...
若卵投石
ruò luǎn tóu shí
Như trứng chọi đá, chỉ việc yếu đuối chố...
若合符节
ruò hé fú jié
Hoàn toàn khớp nhau, ám chỉ hai bên hoặc...
若夫
ruò fú
Đối với, dùng để mở đầu câu nói về một v...
若存若亡
ruò cún ruò wáng
Vừa tồn tại vừa không tồn tại, ám chỉ tì...
若属
ruò shǔ
Những người như thế, nhóm người thuộc mộ...
若崩厥角
ruò bēng jué jiǎo
Giống như sừng thú bị gãy, ám chỉ sự thấ...
若敖之鬼
Ruò áo zhī guǐ
Hồn ma của tổ tiên nhà họ Chu, chỉ những...
若敖鬼馁
ruò áo guǐ něi
Hồn ma chết đói vì không có người thờ cú...
苦不堪言
kǔ bù kān yán
Đau khổ đến mức không thể diễn tả được.
苦参
kǔ shēn
Tên một loại thảo dược có vị đắng, thườn...
苦口良药
kǔ kǒu liáng yào
Thuốc đắng giã tật (lời phê bình khó ngh...
苦口逆耳
kǔ kǒu nì ěr
Lời nói thẳng thắn khó nghe nhưng có ích...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...