Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苖
Pinyin: miáo
Meanings: Seedling, young plant (less common in modern usage), Cây non, mầm cây (ít dùng trong tiếng hiện đại), ①羊蹄草,根可入药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①羊蹄草,根可入药。
Hán Việt reading: miêu
Grammar: Danh từ đơn, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nông nghiệp hoặc tự nhiên.
Example: 这些苖需要好好照顾。
Example pinyin: zhè xiē dí xū yào hǎo hǎo zhào gù 。
Tiếng Việt: Những cây non này cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây non, mầm cây (ít dùng trong tiếng hiện đại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Seedling, young plant (less common in modern usage)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羊蹄草,根可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!