Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苍黄翻复

Pinyin: cāng huáng fān fù

Meanings: Continuously changing, completely overturned, Thay đổi liên tục, đảo lộn hoàn toàn, 苍青色。比喻变化不定,反复无常。[出处]《墨子·所染》“见染丝者而叹曰‘染于苍则苍,染于黄则黄。’”南朝·齐·孔稚珪《北山移文》岂期终始参差,苍黄翻复。泪翟子之悲,恸朱公之哭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 仓, 艹, 八, 由, 龷, 番, 羽, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: 苍青色。比喻变化不定,反复无常。[出处]《墨子·所染》“见染丝者而叹曰‘染于苍则苍,染于黄则黄。’”南朝·齐·孔稚珪《北山移文》岂期终始参差,苍黄翻复。泪翟子之悲,恸朱公之哭。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự biến đổi lớn và phức tạp.

Example: 局势苍黄翻复,令人担忧。

Example pinyin: jú shì cāng huáng fān fù , lìng rén dān yōu 。

Tiếng Việt: Tình hình thay đổi liên tục, làm người ta lo lắng.

苍黄翻复
cāng huáng fān fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi liên tục, đảo lộn hoàn toàn

Continuously changing, completely overturned

苍青色。比喻变化不定,反复无常。[出处]《墨子·所染》“见染丝者而叹曰‘染于苍则苍,染于黄则黄。’”南朝·齐·孔稚珪《北山移文》岂期终始参差,苍黄翻复。泪翟子之悲,恸朱公之哭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苍黄翻复 (cāng huáng fān fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung