Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍老
Pinyin: cāng lǎo
Meanings: Old and aged, Già nua, già yếu, ①说话、行动、外貌显老。*②书法绘画笔法遒劲。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 仓, 艹, 匕, 耂
Chinese meaning: ①说话、行动、外貌显老。*②书法绘画笔法遒劲。
Grammar: Là tính từ, thường được dùng để mô tả ngoại hình hoặc trạng thái của con người.
Example: 他的面容显得很苍老。
Example pinyin: tā de miàn róng xiǎn de hěn cāng lǎo 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt của ông ấy trông rất già nua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già nua, già yếu
Nghĩa phụ
English
Old and aged
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话、行动、外貌显老
书法绘画笔法遒劲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!