Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍苍
Pinyin: cāng cāng
Meanings: Greenish or hoary (with a literary tone), Xanh rờn, bạc phơ (mang sắc thái văn học), ①灰白色的。[例]两鬓苍苍十指黑。*②无边无际、空阔辽远的。[例]天苍苍,地茫茫。*③茂盛,众多的样子。[例]蒹葭苍苍。——《诗·秦风·蒹葭》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 仓, 艹
Chinese meaning: ①灰白色的。[例]两鬓苍苍十指黑。*②无边无际、空阔辽远的。[例]天苍苍,地茫茫。*③茂盛,众多的样子。[例]蒹葭苍苍。——《诗·秦风·蒹葭》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, mang sắc thái cổ điển. Ví dụ: 苍苍者天 (Trời xanh thẳm).
Example: 头发苍苍的老人。
Example pinyin: tóu fa cāng cāng de lǎo rén 。
Tiếng Việt: Bà cụ tóc bạc phơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xanh rờn, bạc phơ (mang sắc thái văn học)
Nghĩa phụ
English
Greenish or hoary (with a literary tone)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灰白色的。两鬓苍苍十指黑
无边无际、空阔辽远的。天苍苍,地茫茫
茂盛,众多的样子。蒹葭苍苍。——《诗·秦风·蒹葭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!