Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍蝇见血
Pinyin: cāng ying jiàn xiě
Meanings: Extremely greedy and petty, Cực kỳ tham lam, nhỏ nhen, 苍蝇一见到血,就拼命吮吸。比喻十分贪婪。[出处]明·冯梦龙《古今小说·张舜美灯宵得丽女》“他两个正是旷男怨女,相见如饥虎逢羊,苍蝇见血。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 仓, 艹, 虫, 黾, 见, 丿, 皿
Chinese meaning: 苍蝇一见到血,就拼命吮吸。比喻十分贪婪。[出处]明·冯梦龙《古今小说·张舜美灯宵得丽女》“他两个正是旷男怨女,相见如饥虎逢羊,苍蝇见血。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để phê phán tính cách xấu xa của ai đó.
Example: 他这种人简直就是苍蝇见血。
Example pinyin: tā zhè zhǒng rén jiǎn zhí jiù shì cāng yíng jiàn xiě 。
Tiếng Việt: Kiểu người như anh ta quả thật cực kỳ tham lam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực kỳ tham lam, nhỏ nhen
Nghĩa phụ
English
Extremely greedy and petty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苍蝇一见到血,就拼命吮吸。比喻十分贪婪。[出处]明·冯梦龙《古今小说·张舜美灯宵得丽女》“他两个正是旷男怨女,相见如饥虎逢羊,苍蝇见血。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế