Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍鹭
Pinyin: cāng lù
Meanings: Grey heron, Con diệc xám, ①见“鹭”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 仓, 艹, 路, 鸟
Chinese meaning: ①见“鹭”。
Grammar: Danh từ chỉ loài chim, thuộc phạm vi sinh học.
Example: 湖边栖息着几只苍鹭。
Example pinyin: hú biān qī xī zhe jǐ zhī cāng lù 。
Tiếng Việt: Ven hồ có vài con diệc xám đậu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con diệc xám
Nghĩa phụ
English
Grey heron
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鹭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!