Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苈
Pinyin: lì
Meanings: A small herb of the mustard family, Một loại cỏ nhỏ thuộc họ cải, ①见“葶苈”tínglì。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 历, 艹
Chinese meaning: ①见“葶苈”tínglì。
Hán Việt reading: lịch
Grammar: Danh từ chuyên ngành thực vật học, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这种植物叫葶苈。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào tíng lì 。
Tiếng Việt: Loại cây này gọi là đình lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cỏ nhỏ thuộc họ cải
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small herb of the mustard family
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“葶苈”tínglì
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!