Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芽条
Pinyin: yá tiáo
Meanings: Young shoot or sprout (usually refers to newly grown tree branches)., Nhánh non, chồi non (thường chỉ những nhánh cây mới mọc)., ①从树上剪下的通常是当年生的枝条,从这种枝条上取下的芽用于芽接。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 牙, 艹, 夂, 朩
Chinese meaning: ①从树上剪下的通常是当年生的枝条,从这种枝条上取下的芽用于芽接。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để miêu tả phần non của cây, đặc biệt trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc nông nghiệp.
Example: 春天的时候,树上长出了很多芽条。
Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , shù shàng cháng chū le hěn duō yá tiáo 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, trên cây mọc ra nhiều chồi non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhánh non, chồi non (thường chỉ những nhánh cây mới mọc).
Nghĩa phụ
English
Young shoot or sprout (usually refers to newly grown tree branches).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从树上剪下的通常是当年生的枝条,从这种枝条上取下的芽用于芽接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!