Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苍白
Pinyin: cāng bái
Meanings: Pale, lacking vitality; often used to describe sickness or weakness., Màu sắc nhợt nhạt, thiếu sức sống, thường ám chỉ tình trạng bệnh tật hoặc yếu đuối., ①白而微青的颜色。[例]肿瘤表面呈苍白色。*②缺乏活力和生机。[例]影片的结尾显得苍白。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 艹, 白
Chinese meaning: ①白而微青的颜色。[例]肿瘤表面呈苍白色。*②缺乏活力和生机。[例]影片的结尾显得苍白。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc hoặc trạng thái, có thể bổ nghĩa cho danh từ (như làn da, sắc mặt) hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他病得很重,脸色苍白。
Example pinyin: tā bìng dé hěn zhòng , liǎn sè cāng bái 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh nặng, mặt mũi tái nhợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc nhợt nhạt, thiếu sức sống, thường ám chỉ tình trạng bệnh tật hoặc yếu đuối.
Nghĩa phụ
English
Pale, lacking vitality; often used to describe sickness or weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白而微青的颜色。肿瘤表面呈苍白色
缺乏活力和生机。影片的结尾显得苍白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!